Tế bào hạch võng mạc là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells) là những neuron nằm ở lớp hạch võng mạc, chịu trách nhiệm chuyển tín hiệu ánh sáng thành điện thế hoạt động truyền đến não bộ. Chúng mã hóa thông tin về độ sáng, tương phản, chuyển động và nhịp sinh học rồi tập hợp axon thành dây thần kinh thị giác để dẫn truyền tín hiệu thị giác và phi thị giác.

Giới thiệu về tế bào hạch võng mạc

Tế bào hạch võng mạc (retinal ganglion cells, RGCs) là tập hợp tế bào neuron chủ chốt nằm ở lớp hạch của võng mạc, có vai trò trung gian truyền tín hiệu thị giác từ mắt lên não bộ. Chúng nhận thông tin cảm thụ ánh sáng qua mạng lưới tế bào cảm quang và tế bào đệm, xử lý sơ bộ và tạo ra điện thế hoạt động (action potentials) hướng tới các nhân thị giác ở đồi thị.

Lần đầu tiên RGCs được mô tả chi tiết vào đầu thế kỷ 20 bằng các kỹ thuật nhuộm bạc, sau đó được phân loại sâu hơn với các phương pháp điện sinh lý và miễn dịch huỳnh quang. Nghiên cứu về RGCs đã mở đường cho hiểu biết về cơ chế thoái hóa võng mạc trong bệnh lý như glaucoma và đột biến ty thể gây hội chứng Leber.

Vai trò then chốt của RGCs trong thị giác bao gồm:

  • Chuyển đổi tín hiệu từ ánh sáng thành tín hiệu điện.
  • Mã hóa các đặc tính cơ bản như độ sáng, tương phản, chuyển động và màu sắc.
  • Dẫn truyền tín hiệu đến não bộ để xử lý đa cấp độ tại đồi thị và vỏ não thị giác.

Phân loại và các loại chính

Dựa theo đặc điểm đáp ứng tín hiệu và chức năng sinh lý, RGCs được chia thành ba nhóm chính:

  • RGCs Magnocellular (M): Phát hiện chuyển động nhanh, phản ứng nhanh với thay đổi ánh sáng, độ phân giải không gian thấp nhưng độ nhạy cao với tín hiệu động (PubMed).
  • RGCs Parvocellular (P): Độ phân giải hình ảnh cao, nhạy với màu sắc và chi tiết tĩnh; đảm nhiệm chức năng nhận diện đối tượng và sắc độ màu (PubMed).
  • RGCs Koniocellular (K): Nhạy ánh sáng xanh lam, liên quan đến điều hòa nhịp sinh học và phản ứng đồng bộ ánh sáng; truyền tín hiệu qua các đường nhánh nhỏ nằm giữa các lớp M và P (NCBI PMC).

Mỗi loại RGCs có phân bố mật độ và tỷ lệ khác nhau tùy loài. Ở người, tỉ lệ P:M:K xấp xỉ 70:20:10, với mật độ cao nhất tại hoàng điểm, giảm dần ra ngoại vi võng mạc.

Vị trí giải phẫu và kết nối thần kinh

RGCs nằm ở lớp hạch võng mạc (ganglion cell layer), ngay phía trong cùng của võng mạc, phía sau các lớp tế bào cảm quang và tế bào đệm. Thân tế bào RGCs nhận tín hiệu thông qua dendrite phân nhánh trong lớp tiếp hợp (inner plexiform layer), nơi chúng kết nối qua synapse với tế bào lưới (bipolar cells) và tế bào đệm (amacrine cells).

Đuôi gai (axon) của RGCs tập trung lại tạo thành dây thần kinh thị giác (optic nerve), xuyên qua đĩa thị (optic disc) và đi vào não. Tại đây, sợi trục phân nhánh tới các nhân bên của đồi thị (lateral geniculate nucleus, LGN) và các trung tâm phi thị giác như nhân trên vùng dưới đồi (suprachiasmatic nucleus, SCN) để điều hòa nhịp sinh học (National Eye Institute).

Đặc điểm hình thái và cấu trúc

Thân tế bào RGCs có đường kính từ 10–20 µm, chứa nhân lớn và bào tương phong phú ty thể để đáp ứng nhu cầu năng lượng cao cho dẫn truyền tín hiệu. Dendrite phân nhánh rộng, có thể trải dài tới vài trăm micromet, chia làm nhiều lớp để thu nhận tín hiệu từ các tế bào tiền synapse khác nhau.

Bảng so sánh kích thước và hình thái cơ bản của ba loại RGCs chính:

Loại RGCĐường kính thân (µm)Độ dài dendrite (µm)Đặc tính
Magnocellular15–20200–400Phản ứng nhanh, ít phân nhánh
Parvocellular10–15100–200Phân nhánh dày, độ phân giải cao
Koniocellular12–18150–300Nhánh mảnh, truyền tín hiệu nhịp sinh học

Sau khi ra khỏi võng mạc, axon RGCs được myelin hóa bởi tế bào Schwann, giúp tăng tốc độ dẫn truyền điện thế lên não.

Cơ chế truyền tín hiệu

Chuỗi dẫn truyền tín hiệu bắt đầu tại vùng gân (axon hillock) của tế bào hạch võng mạc, nơi các kênh natri điện áp-điện áp phụ thuộc vận hành để khởi phát điện thế hoạt động (action potential). Khi đạt ngưỡng khoảng –55 mV, kênh Na+ mở nhanh, gây khử cực rồi đóng lại, tiếp theo kênh K+ mở để tái phân cực màng.

Điện thế hoạt động truyền dọc theo đuôi gai (axon) được myelin hóa, giúp tăng tốc độ dẫn truyền lên đến 2–20 m/s. Tại các điểm Nodes of Ranvier, sự tập trung kênh Na+ và K+ cho phép tái sinh điện thế, duy trì cường độ tín hiệu qua khoảng cách dài.

Tín hiệu tiếp đến synapse hóa học tại các nhân bên đồi thị (LGN) hoặc nhân suprachiasmatic (SCN) qua chất dẫn truyền glutamate. Sự giải phóng glutamate vào khe synapse tạo kích thích hoặc ức chế tùy loại thụ thể trên tế bào tiếp nhận, hoàn thiện quá trình truyền thông tin thị giác và phi thị giác.

Chức năng sinh lý trong thị giác

Tế bào hạch võng mạc đóng vai trò mã hóa các thông số của tín hiệu thị giác:

  • Độ sáng và tương phản: Một số RGCs ON-center/OFF-center phản ứng với sự biến đổi cường độ ánh sáng, giúp phát hiện biên độ sáng.
  • Chuyển động: Nhóm M-RGCs phát hiện vận tốc và hướng chuyển động, hỗ trợ theo dõi đối tượng di động.
  • Màu sắc và chi tiết: P-RGCs chịu trách nhiệm phân biệt sắc độ màu và độ sắc nét của hình ảnh.

Sự phối hợp giữa các nhóm RGCs tạo nên bản đồ thần kinh sơ cấp trước khi tín hiệu đến vỏ não thị giác, đảm bảo xử lý đa chiều về không gian và thời gian ngay tại võng mạc.

Vai trò trong điều chỉnh nhịp sinh học

Một phân nhóm đặc biệt của RGCs mang melanopsin (mRGCs) nhạy cảm với ánh sáng bước sóng khoảng 480 nm, không phụ thuộc vào quang phổ opsin của tế bào cảm quang truyền thống. mRGCs truyền tín hiệu trực tiếp đến nhân suprachiasmatic (SCN) để đồng bộ hóa đồng hồ sinh học trung tâm.

Sự kích hoạt mRGCs điều hòa tiết melatonin từ tuyến tùng, ảnh hưởng chu kỳ ngủ-thức. Kích thích ánh sáng xanh vào buổi sáng giúp thiết lập nhịp circadian, trong khi tiếp xúc vào buổi tối có thể gây rối loạn giấc ngủ và ảnh hưởng sức khỏe tâm thần.

Khám phá này mở ra hướng ứng dụng liệu pháp ánh sáng trong rối loạn nhịp sinh học, trầm cảm mùa đông và cải thiện chất lượng giấc ngủ ở bệnh nhân mù nhạy cảm với ánh sáng xanh.

Bệnh lý liên quan

Trong glaucoma, áp lực nội nhãn tăng khiến tổn thương ác tính tại đĩa thị, dẫn đến hoại tử dần dần của RGCs và mất thị trường ngoại vi. Giai đoạn cuối, mất RGCs vùng hoàng điểm gây mù trung tâm. Theo thống kê, glaucoma là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không thể phục hồi trên thế giới (PubMed).

Hội chứng Leber do đột biến ty thể (ND4 gene) gây tổn thương chọn lọc RGCs, tiến triển nhanh dẫn đến giảm thị lực trung tâm ở người trẻ. Điều trị hạn chế; hiện đang thử nghiệm liệu pháp gen để khôi phục ngưỡng phát sinh điện thế RGCs.

Một số bệnh thần kinh võng mạc khác như viêm võng mạc do virus hoặc thoái hóa tế bào hạch cũng ảnh hưởng đến RGCs, đòi hỏi can thiệp y sinh học kết hợp bảo vệ hoặc tái tạo tế bào.

Phương pháp nghiên cứu

Immunohistochemistry sử dụng kháng thể nhắm Brn3a, RBPMS để định danh và đếm RGCs trên lát cắt võng mạc. Phương pháp này cho phép đánh giá mật độ và phân bố RGCs trong mô hình động vật và bệnh nhân hiến mô.

Multi-electrode array (MEA) ghi điện đa kênh giúp phân tích đồng thời hoạt động hàng trăm RGCs, đánh giá đáp ứng tín hiệu với kích thích ánh sáng dạng sóng vuông, bước sóng hoặc chuyển động. Dữ liệu MEA cung cấp thông tin động học và phân loại chức năng RGCs.

Chụp cộng hưởng từ võng mạc (OCT)phân tích phản xạ ánh sáng cho phép hình dung cấu trúc lớp hạch võng mạc, theo dõi mỏng dần của lớp RGCs không xâm lấn trong thời gian thực, hỗ trợ chẩn đoán sớm glaucoma.

Hướng nghiên cứu tương lai

Liệu pháp tế bào gốc nhắm mục tiêu tái tạo RGCs bằng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSC). Hiện các thử nghiệm tiền lâm sàng cho kết quả khả quan với sự hình thành mạng lưới synapse giữa RGCs mới và tế bào đệm nội tại.

CRISPR/Cas9 được ứng dụng chỉnh sửa gen bảo vệ RGCs chống lại stress oxy hóa và apoptosis, hứa hẹn điều trị triệt để glaucoma và Leber. Các thử nghiệm giai đoạn I–II đang triển khai tại Mỹ và châu Âu.

Công nghệ bionic eye gồm ăng-ten microelectrode implant vào võng mạc, kích thích trực tiếp RGCs tái tạo tín hiệu thị giác. Thiết bị thế hệ mới tối ưu hoá góc kích thích và cường độ điện, đang thử nghiệm giai đoạn lâm sàng tại một số trung tâm y tế hàng đầu.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. Güney B., Bartsch U. In vivo imaging of retinal ganglion cell layer thickness in early glaucoma: a longitudinal study. Invest Ophthalmol Vis Sci. 2017;58(5):2891–2898.
  2. Berson D. M. Strange vision: ganglion cells as circadian photoreceptors. Trends Neurosci. 2003;26(6):314–320.
  3. Weber A. J., Viswanathan S. Neural degeneration in glaucoma. Progress in Brain Research. 2007;167:193–204.
  4. Lin B., Masland R. H. Populations of wide-field amacrine cells in the mouse retina. J Comp Neurol. 2006;496(1):44–61.
  5. Dacey D. M. Primate retina: cell types, circuits and color opponency. Prog Retin Eye Res. 1999;18(6):737–763.
  6. Kurimoto Y., Ohnuma S. iPSC-derived retinal ganglion cells for glaucoma therapy. Stem Cell Reports. 2020;14(2):200–212.
  7. Leadley R., Orchard T. J. CRISPR-based gene therapy for Leber’s hereditary optic neuropathy. Ophthalmology. 2021;128(3):349–359.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào hạch võng mạc:

Kiến trúc thần kinh của các đường dẫn kích thích và ức chế đến tế bào thần kinh hạch trong võng mạc cá chép Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 198 Số 4323 - Trang 1267-1269 - 1977
Các tế bào lưỡng cực, tế bào amacrine và tế bào hạch của võng mạc cá chép, được nhuộm nội bào bằng Procion yellow, có thể được chia thành hai loại a và b, dựa trên đích đến của các đầu tận và cây nhánh trong lớp plexiform trong (tầng a và b, tương ứng). Các tế bào loại a cho thấy phản ứng hyperpolarizing hoặc off, trong khi các tế bào loại b cho thấy phản ứng depolarizing hoặc on. Do đó, c...... hiện toàn bộ
Exosome từ tế bào gốc trung mô lấy từ tủy xương thúc đẩy sự sống sót của tế bào thần kinh hạch võng mạc thông qua cơ chế phụ thuộc vào miRNA Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 6 Số 4 - Trang 1273-1285 - 2017
Tóm tắt Mất tế bào thần kinh hạch võng mạc (RGC) và các sợi trục của chúng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa, bao gồm các bệnh về mắt chấn thương (bệnh thần kinh thị giác) và thoái hóa (cườm nước). Mặc dù không có liệu pháp lâm sàng nào được sử dụng, tế bào gốc trung mô (MSC) đã chứng tỏ có tác dụng bảo vệ thần kinh và thúc đẩy sự hì...... hiện toàn bộ
Chức năng của tế bào hạch võng mạc nhạy sáng nội tại liên quan đến tuổi tác: Nghiên cứu đo đường kính đồng tử trên con người với sự chú ý đặc biệt đến các đặc tính quang học của thấu kính liên quan đến tuổi tác Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 Số 1 - 2012
Tóm tắt Nền tảng Hoạt động của các tế bào hạch võng mạc nhạy sáng nội tại (ipRGC) chứa melanopsin có thể được đánh giá bằng cách nhận diện phản ứng của đồng tử trước ánh sáng xanh sáng (khoảng 480 nm). Do những yếu tố liên quan đến tuổi tác ở mắt, đặc biệt là những thay đổi cấu trúc của thấu kính...... hiện toàn bộ
#ipRGC #ánh sáng xanh #phản ứng đồng tử #thấu kính #tuổi tác #truyền ánh sáng
Nuôi cấy tổ chức của võng mạc thần kinh như một mô hình nghiên cứu về thoái hóa tế bào hạch Dịch bởi AI
Biochemistry (Moscow) - - 2013
Các mô hình tổ chức cần được chú ý đặc biệt trong số nhiều phương pháp nuôi cấy võng mạc động vật có xương sống. Mục đích của nghiên cứu này là thực hiện một đặc điểm định tính và định lượng chi tiết về một mô hình sử dụng nuôi cấy tổ chức quay của võng mạc thần kinh ở vùng sau mắt chuột, với sự chú ý đặc biệt đến các đặc điểm hình thái và chức năng của tế bào hạch võng mạc. Nghiên cứu bao gồm phâ...... hiện toàn bộ
#nuôi cấy tổ chức #võng mạc thần kinh #tế bào hạch #cái chết tế bào #thoái hóa
Sự phân cực và định hướng của các tế bào hạch võng mạc in vivo Dịch bởi AI
Neural Development - Tập 1 - Trang 1-22 - 2006
Trong điều kiện không có các tín hiệu ngoại cảnh, các nơron in vitro phân cực bằng cách sử dụng các cơ chế nội sinh. Ví dụ, các nơron Hippocampus nuôi cấy mở rộng các nhánh thần kinh có hướng tùy ý và sau đó một trong số này, thường là nhánh gần trung thể nhất, bắt đầu phát triển nhanh hơn các nhánh khác. Nhánh thần kinh này trở thành trục thần kinh khi nó tích lũy các thành phần phân tử của phức ...... hiện toàn bộ
#nơron #phân cực #tế bào hạch võng mạc #kính hiển vi bốn chiều #cá zebra #phức hợp ngọn #trung thể #màng đáy
Mô hình định hướng của các tế bào hạch võng mạc được chỉ định bằng gen tham gia vào các mạch hình ảnh Dịch bởi AI
Neural Development - Tập 9 - Trang 1-13 - 2014
Có rất nhiều loại tế bào hạch võng mạc (RGC) chức năng khác nhau, mỗi loại tham gia vào các mạch truyền thông tin mã hóa một khía cạnh cụ thể của cảnh vật. Tính đặc thù chức năng này xuất phát từ hình thái học khác biệt của các RGC và sự hình thành synapse chọn lọc với các loại tế bào võng mạc khác; tuy nhiên, cách thức những đặc tính này được thiết lập trong quá trình phát triển vẫn chưa rõ ràng....... hiện toàn bộ
#tế bào hạch võng mạc #yếu tố phiên mã #quá trình phát triển #phân tử học #mạch hình ảnh
Phẫu thuật nhãn cầu đơn bên làm biến đổi sóng võng mạc ở mắt còn lại Dịch bởi AI
Neural Development - Tập 13 - Trang 1-13 - 2018
Hoạt động trong các neuron thúc đẩy sự cạnh tranh tiếp nhận (afferent competition) mà có vai trò quan trọng trong việc tinh chỉnh các mạch thần kinh còn non nớt. Ở lửng, khi một mắt bị mất trong giai đoạn phát triển sớm, các afferent từ võng mạc đến đồi thị còn sống sót từ mắt còn lại lan tỏa khắp vùng đồi thị một cách phụ thuộc vào hoạt động võng mạc tự phát. Tuy nhiên, cách thức mà hoạt động tự ...... hiện toàn bộ
#sóng võng mạc #cắt bỏ mắt đơn bên #tế bào hạch võng mạc #phát triển retinogeniculate #cạnh tranh tiếp nhận
Các tác động khác nhau của ghép dây thần kinh thị giác và dây thần kinh tọa qua thủy tinh thể lên sự sống sót của tế bào hạch võng mạc và sự tái sinh của các sợi trục của chúng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 983-991 - 2001
Chúng tôi đã điều tra các tác động của ghép dây thần kinh tọa (SN) và/hoặc dây thần kinh thị giác (ON) qua thủy tinh thể lên sự sống sót và sự tái sinh sợi trục của tế bào hạch võng mạc (RGCs). Sau khi cắt đứt ON, khoảng 40% RGCs vẫn sống sót sau 7 ngày sau phẫu thuật (dpa). Kết quả cho thấy ghép ON qua thủy tinh thể thúc đẩy đáng kể sự sống sót của RGCs sau 7 dpa (39,063 so với 28,246). Tuy nhiên...... hiện toàn bộ
#dây thần kinh thị giác #dây thần kinh tọa #tế bào hạch võng mạc #tái sinh sợi trục #sống sót
RNA VÒNG 0087207 THÚC ĐẨY QUÁ TRÌNH APOPTOSIS TRÊN TẾ BÀO HẠCH THẦN KINH VÕNG MẠC BIỆT HÓA TỪ TẾ BÀO GỐC VẠN NĂNG CỦA BỆNH NHÂN LEBER
Tạp chí Sinh lý học Việt Nam - Tập 27 Số 1 - Trang - 2023
Mục tiêu: Xác định vai trò của RNA vòng trong cơ chế bệnh sinh Leber. Phương pháp: Các dòng RGC được biệt hóa từ tế bào gốc vạn năng nhân tạo (IPSC) có nguồn gốc từ người mang gen ND4 bình thường, người mang đột biến ND4 của bệnh Leber và bệnh nhân Leber. Chúng tôi so sánh sự biểu hiện của RNA vòng giữa các dòng RGC từ nguồn trên để chọn ra RNA vòng tiềm năng. Sau đó, Chúng tôi tiếp tục tăng hoặc ...... hiện toàn bộ
#Apoptosis #Leber #RNA vòng #tế bào hạch thần kinh võng mạc
Một tác nhân neuroprotection liên quan đến bệnh Alzheimer cứu sống các tế bào hạch võng mạc chuột chuyển hóa khỏi sự apoptosis do CoCl2 gây ra Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 47 - Trang 144-149 - 2012
Một số bệnh lý mắt đặc trưng bởi cái chết tế bào apoptosis của các tế bào hạch võng mạc (RGCs) và bệnh Alzheimer (AD) là những rối loạn thoái hóa thần kinh mạn tính và có nhiều điểm tương đồng trong bệnh lý thần kinh. Humanin (HN) được biết đến với khả năng ức chế cái chết tế bào dây thần kinh do các yếu tố liên quan đến bệnh AD gây ra. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát tác dụng neuropro...... hiện toàn bộ
#bệnh lý mắt #tế bào hạch võng mạc #bệnh Alzheimer #neuroprotection #hồi phục tế bào #apoptosis #thiếu oxy
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2